Có 1 kết quả:

角帶 giác đái

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Một loại dải lưng, trang sức bằng sừng bò hay ngọc thạch. § Đời Tống, quan lại bậc thấp hoặc dân thường phục sức.

Bình luận 0